-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo===== ::telegraphic [...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,teli'græfik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo==========(thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo=====::[[telegraphic]] [[signs]]::[[telegraphic]] [[signs]]Dòng 16: Dòng 7: ::[[a]] [[telegraphic]] [[address]]::[[a]] [[telegraphic]] [[address]]::một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)::một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)- =====Vắn tắt (như) một bức điện==========Vắn tắt (như) một bức điện=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện báo=====- + - =====điện báo=====+ ::[[telegraphic]] [[address]]::[[telegraphic]] [[address]]::địa chỉ điện báo::địa chỉ điện báoDòng 37: Dòng 25: ::[[telegraphic]] [[transfer]]::[[telegraphic]] [[transfer]]::sự chuyển tiền qua điện báo::sự chuyển tiền qua điện báo- =====được gởi điện báo=====+ =====được gởi điện báo=====- + =====gởi điện báo=====- =====gởi điện báo=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telegraphic telegraphic] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Of or by telegraphs or telegrams.=====+ - + - =====Economicallyworded.=====+ - + - =====Telegraphically adv.=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
điện báo
- telegraphic address
- địa chỉ điện báo
- telegraphic draft
- hối phiếu điện báo
- telegraphic money order
- bưu phiếu điện báo
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
- telegraphic transaction
- giao dịch điện báo
- telegraphic transfer
- sự chuyển tiền qua điện báo
gởi điện báo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ