• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tên đồng nghĩa====...)
    Hiện nay (09:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sinənim</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa=====
    =====Từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tên đồng nghĩa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====từ đồng nghĩa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đồng nghĩa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=synonym synonym] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A word or phrase that means exactly or nearly the same asanother in the same language (e.g. shut and close).=====
    +
    -
    =====A worddenoting the same thing as another but suitable to a differentcontext (e.g. serpent for snake, Hellene for Greek) orcontaining a different emphasis (e.g. blindworm for slow-worm).3 a word equivalent to another in some but not all senses (e.g.ship and vessel).=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tên đồng nghĩa=====
    -
    =====Synonymic adj. synonymity n. [ME f. Lsynonymum f. Gk sunonumon neut. of sunonumos (as SYN-, onomaname): cf. ANONYMOUS]=====
    +
    =====từ đồng nghĩa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đồng nghĩa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[synonymic]] , [[synonymous]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[synonymy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[synonymize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'sinənim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tên đồng nghĩa
    từ đồng nghĩa

    Kỹ thuật chung

    đồng nghĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    synonymic , synonymous
    noun
    synonymy
    verb
    synonymize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X