-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác crawfish ===Danh từ=== =====Tôm===== ::freshwater crayfish ::tôm đồng, tôm sông == Từ điển Kinh tế == ===Ng...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kreifiʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[crawfish]]Cách viết khác [[crawfish]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Tôm==========Tôm=====::[[freshwater]] [[crayfish]]::[[freshwater]] [[crayfish]]::tôm đồng, tôm sông::tôm đồng, tôm sông+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====tôm sông=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tôm sông=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crayfish crayfish] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. same) 1 a small lobster-like freshwater crustacean.=====+ - + - =====A crawfish. [ME f. OF crevice, crevis, ult. f. OHG krebizCRAB(1): assim. to FISH(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ