-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) sự ợ===== ===Nội động từ=== =====Ợ===== ===Ngoại động từ=== =====Vỗ cho (em bé) hết trớ===== ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bə:p</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====Vỗ cho (em bé) hết trớ==========Vỗ cho (em bé) hết trớ=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[burped]]+ * Ving:[[burping]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====Colloq.=====- - =====V.=====- - =====Intr. belch.=====- - =====Tr. make (a baby)belch, usu. by patting its back.=====- - =====N. a belch.=====- - =====Burp gun USsl. an automatic pistol. [imit.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burp burp]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[belch]] , [[eruct]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ