-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Dandy,...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dju:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện=====+ =====cách bạn bè gọi nhau như: mày - tao ở việt nam=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Dandy,fop, fancydresser,Beau Brummell,popinjay,boulevardier,man about town,Archaic coxcomb,macaroni; Slangswell,Brit toff: He dressed like a real dude - zoot suit andall.=====+ :[[buddy]] , [[chap]] , [[fellow]] , [[guy]] , [[beau brummel ]]* , [[coxcomb]] , [[dandy]] , [[fancy dan]] , [[fashion plate]] , [[fine gentleman]] , [[fop]] , [[slicker]] , [[stud]] , [[beau brummell]] , [[buck]] , [[clotheshorse]] , [[easterner]] , [[exquisite]] , [[hotshot]] , [[popinjay]] , [[swell]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Man,fellow,chap,Colloq guy: Hey,man,who's thatdude in the tartan suit?=====+ =====noun=====- + :[[guy]] , [[sloven]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====US sl.=====+ - + - =====A fastidious aesthetic person, usu. male; a dandy.2 a holiday-maker on a ranch in the western US, esp. when unusedto ranch life.=====+ - + - =====A fellow; aguy.=====+ - + - =====Dudish adj.[19th c.: prob. f. G dial. dude fool]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- buddy , chap , fellow , guy , beau brummel * , coxcomb , dandy , fancy dan , fashion plate , fine gentleman , fop , slicker , stud , beau brummell , buck , clotheshorse , easterner , exquisite , hotshot , popinjay , swell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ