• /'felou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn đồng chí
    Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
    fellow in good fortune, in misery
    bạn thời hưng thịnh, bạn thuở hàn vi
    poor fellow!
    anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
    my good fellow!
    ông bạn quý của tôi ơi!
    a strong fellow
    một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
    a fellow of a shoe
    một chiếc (trong đôi) giày
    Nghiên cứu sinh
    Uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh (như) Ôc-phớt)
    Hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
    fellow of the British Academy
    viện sĩ Viện hàn lâm Anh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái

    Cụm từ

    to be hail-fellow-well-met with someone
    thân mật với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X