• /gai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bù nhìn; ngáo ộp
    Người ăn mặc kỳ quái
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
    Who's that guy?
    Anh chàng ấy là ai thế?
    (từ lóng) sự chuồn
    to do a guy
    đánh bài chuồn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu

    Ngoại động từ

    Bêu hình nộm (của ai)
    Chế giễu (ai)

    Nội động từ

    (từ lóng) chuồn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cáp néo

    Điện

    dây guy

    Giải thích VN: Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.

    Kỹ thuật chung

    dây cáp chằng
    dây cáp néo trong xây dựng

    Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.

    Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.

    dây chằng
    dây giằng
    dây kéo
    dây néo
    dây treo
    sự neo chằng
    sự neo giằng
    thanh kéo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    girl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X