-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nung trắng, nóng trắng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Glowing with or as with white heat.===== =====Candescence ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kæn'desnt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Nung trắng, nóng trắng==========Nung trắng, nóng trắng=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Glowing with or as with white heat.=====- =====Candescence n. [Lcandere be white]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dazzling]] , [[glowing]] , [[hot]] , [[luminescent]] , [[shine]] , [[white]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ