-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát quang
- luminescent cell
- ổ phát quang
- luminescent diode
- đi-ốt phát quang
- luminescent discharge
- phóng điện phát quang
- luminescent material
- vật liệu phát quang
- luminescent painting
- sơn phát quang
- luminescent radiation
- sự bức xạ phát quang
- luminescent screen
- màn phát quang
- luminescent substance
- chất phát quang
- self-luminescent
- tự phát quang
phát sáng
- luminescent diode
- đi-ốt phát sáng
- luminescent material
- vật liệu phát sáng
- self-luminescent
- tự phát sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bright , effulgent , fluorescent , luminous , phosphorescent , radiant , gleaming , glimmering , glistening , glowing , shining , twinkling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ