• /¸lu:mi´nesənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát sáng, phát quang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phát quang
    luminescent cell
    ổ phát quang
    luminescent diode
    đi-ốt phát quang
    luminescent discharge
    phóng điện phát quang
    luminescent material
    vật liệu phát quang
    luminescent painting
    sơn phát quang
    luminescent radiation
    sự bức xạ phát quang
    luminescent screen
    màn phát quang
    luminescent substance
    chất phát quang
    self-luminescent
    tự phát quang
    phát sáng
    luminescent diode
    đi-ốt phát sáng
    luminescent material
    vật liệu phát sáng
    self-luminescent
    tự phát sáng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dull , obscured , unshiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X