• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi===== =====Nơi chuộc tội, nơi luyện ngục, nơi ăn năn hối lỗ...)
    Hiện nay (18:27, ngày 31 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pə:gətəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Nơi đau khổ, hoàn cảnh đau khổ=====
    =====Nơi đau khổ, hoàn cảnh đau khổ=====
     +
    =====Nơi nằm giữa Thiên đường và Địa ngục=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 the condition or supposed placeof spiritual cleansing, esp. (RC Ch.) of those dying in thegrace of God but having to expiate venial sins etc.=====
    +
    :[[abaddon]] , [[abyss]] , [[bottomless pit ]]* , [[everlasting fire]] , [[fire and brimstone ]]* , [[gehenna]] , [[hades]] , [[infernal regions]] , [[limbo]] , [[lower world]] , [[nether world]] , [[perdition]] , [[pit]] , [[place of torment]] , [[suffering]] , [[underworld]] , [[expiation]] , [[hell]] , [[misery]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A placeor state of temporary suffering or expiation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. purifying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Purgatorial adj. [ME f. AF purgatorie, OF -oire f. med.Lpurgatorium, neut. of LL purgatorius (as PURGE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=purgatory purgatory] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'pə:gətəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi
    Nơi chuộc tội, nơi luyện ngục, nơi ăn năn hối lỗi (của những linh hồn chết để được lên Thiên đường; trong lời giáo huấn của Cơ đốc giáo La Mã)
    Nơi đau khổ, hoàn cảnh đau khổ
    Nơi nằm giữa Thiên đường và Địa ngục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X