-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abyss , chasm , crater , dent , depression , dimple , excavation , grave , gulf , hell , hollow , indentation , mine , perforation , pockmark , pothole , puncture , shaft , tomb , trench , well , basin , concavity , dip , sag , sink , sinkhole , cesspit , cesspool , kernel , pip , cavity , endocarp , foxhole , hole , lacuna , parquet , putamen , quarry , stone
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
OpenIDUser8745, Leonard Baber, Magnolia Trejo, Monika Fraire, Donald Pierson, Maryellen Mueller, Deanna Beebe, LillianaOsborn, Basil Christy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ