• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) xích đạo; gần xích đạo===== ===Danh từ=== =====(vật lý) kính xích đạo===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    Hiện nay (11:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,ekwə'tɔ:riəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(vật lý) kính xích đạo=====
    =====(vật lý) kính xích đạo=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Of or near the equator.=====
     
    - 
    -
    =====Equatorial telescope a telescopeattached to an axis perpendicular to the plane of the equator.=====
     
    - 
    -
    =====Equatorially adv.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=equatorial equatorial] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=equatorial&submit=Search equatorial] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equatorial equatorial] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[torrid]] , [[central]] , [[tropic]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,ekwə'tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xích đạo; gần xích đạo

    Danh từ

    (vật lý) kính xích đạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    torrid , central , tropic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X