-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường===== =====Tính thiếu thận trọng, tính hấp tấp, t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'reklisnis</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường==========Tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường==========Tính thiếu thận trọng, tính hấp tấp, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo==========Tính thiếu thận trọng, tính hấp tấp, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brashness]] , [[foolhardiness]] , [[incautiousness]] , [[rashness]] , [[temerariousness]] , [[abandon]] , [[desperation]] , [[disregard]] , [[temerity]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brashness , foolhardiness , incautiousness , rashness , temerariousness , abandon , desperation , disregard , temerity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ