• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi===== ::you look panic-stricken ! ::trông cậu hoang mang sợ hãi quá! ==...)
    Hiện nay (15:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pænik¸strikən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    [[panic]] [[stricken]]
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi=====
    =====Trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi=====
    -
    ::[[you]] [[look]] [[panic-stricken]] !
    +
    ::[[you]] [[look]] [[panic]] [[stricken]] !
    ::trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
    ::trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Panic-struck, terrified, alarmed, horrified, aghast,terror-stricken or terror-struck, panicky, frenzied, in afrenzy, hysterical, besides oneself with fear or terror,fearful, afraid, scared (stiff), petrified, horror-struck orhorror-stricken, frightened or scared out of one''s wits,appalled, stunned, stupefied, perturbed, unnerved, nervous,distressed, upset, jittery, jumpy, (all) worked up, Colloq in acold sweat, in a flap, in a tizzy, Taboo slang scared shitless,shitting green: At the news of the leak at the nuclear plant,hundreds of panic-stricken people fled from the area.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /´pænik¸strikən/

    Thông dụng

    panic stricken

    Tính từ

    Trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi
    you look panic stricken !
    trông cậu hoang mang sợ hãi quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X