-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển===== =====Làm...)n (Tungvip đổi thành Recreational qua đổi hướng: Sửa đổi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸rekri´eiʃənəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ========(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển==========(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển=====- =====Làm giải trí, làm tiêu khiển==========Làm giải trí, làm tiêu khiển=====::[[to]] [[take]] [[part]] [[in]] [[recreational]] [[activities]]::[[to]] [[take]] [[part]] [[in]] [[recreational]] [[activities]]Dòng 17: Dòng 9: ::[[recreational]] [[facilities]]::[[recreational]] [[facilities]]::các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)::các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Làm giải trí, làm tiêu khiển
- to take part in recreational activities
- tham gia vào các hoạt động giải trí
- recreational facilities
- các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ