• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính tương đối===== ::the theory of relativity ::thuyết tương đối =====(vậ...)
    Hiện nay (10:04, ngày 14 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,relə'tiviti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tính tương đối=====
    =====Tính tương đối=====
    ::[[the]] [[theory]] [[of]] [[relativity]]
    ::[[the]] [[theory]] [[of]] [[relativity]]
    ::thuyết tương đối
    ::thuyết tương đối
    - 
    =====(vật lý) học thuyết tương đối=====
    =====(vật lý) học thuyết tương đối=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lý thuyết tương đối=====
    -
    =====lý thuyết tương đối=====
    +
    ::[[Einstein's]] [[general]] [[theory]] [[of]] [[relativity]]
    ::[[Einstein's]] [[general]] [[theory]] [[of]] [[relativity]]
    ::lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
    ::lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
    Dòng 29: Dòng 18:
    ::lý thuyết tương đối hẹp
    ::lý thuyết tương đối hẹp
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The fact or state of being relative.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics a (specialtheory of relativity) a theory based on the principle that allmotion is relative and that light has constant velocity,regarding space-time as a four-dimensional continuum, andmodifying previous conceptions of geometry. b (general theoryof relativity) a theory extending this to gravitation andaccelerated motion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relativity relativity] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,relə'tiviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính tương đối
    the theory of relativity
    thuyết tương đối
    (vật lý) học thuyết tương đối

    Kỹ thuật chung

    lý thuyết tương đối
    Einstein's general theory of relativity
    lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
    Einstein's theory of relativity
    lý thuyết tương đối Einstein
    general theory of relativity
    lý thuyết tương đối tổng quát
    restricted theory of relativity
    lý thuyết tương đối hẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X