• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ của .steal=== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) khăn choàng (mục sư)===== =====Khăng choàng vai (đàn b...)
    Hiện nay (06:46, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">stoul</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(thực vật học) thân bò lan (như) stolon=====
    =====(thực vật học) thân bò lan (như) stolon=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Tippet, scarf, boa, shawl: Mandy was too embarrassed towear her mink stole to the charity ball.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cloak]] , [[shawl]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /stoul/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .steal

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) khăn choàng (mục sư)
    Khăng choàng vai (đàn bà)
    (thực vật học) thân bò lan (như) stolon

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cloak , shawl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X