-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác folderol ===Danh từ=== =====Vật nhỏ mọn===== =====Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fældə'ræl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 13: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn=====- == Oxford==- ===N.===- =====(also folderol) 1 a gewgaw or trifle.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A nonsensicalrefrain in a song. [perh. f. falbala trimming on a dress]=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[absurdity]] , [[baloney]] , [[bunk ]]* , [[craziness]] , [[garbage]] , [[gibberish]] , [[gobbledygook ]]* , [[horse feathers]] , [[lunacy]] , [[nonsense]] , [[stupidity]] , [[twaddle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ