• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác folderol ===Danh từ=== =====Vật nhỏ mọn===== =====Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ...)
    Hiện nay (11:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fældə'ræl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====(also folderol) 1 a gewgaw or trifle.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A nonsensicalrefrain in a song. [perh. f. falbala trimming on a dress]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[absurdity]] , [[baloney]] , [[bunk ]]* , [[craziness]] , [[garbage]] , [[gibberish]] , [[gobbledygook ]]* , [[horse feathers]] , [[lunacy]] , [[nonsense]] , [[stupidity]] , [[twaddle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'fældə'ræl/

    Thông dụng

    Cách viết khác folderol

    Danh từ

    Vật nhỏ mọn
    Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X