-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh===== =====Làm cho màu mỡ (đất)===== ==Từ điển Oxfo...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fi:kən¸deit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Làm cho màu mỡ (đất)==========Làm cho màu mỡ (đất)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ fecundating]]+ *V-ed: [[ fecundated]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Make fruitful.=====- - ====== FERTILIZE.=====- =====Fecundation n. [Lfecundare f. fecundus fruitful]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[enrich]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ