-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'riɳkld</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị nhăn=====+ =====bị nhăn=====+ == Xây dựng==+ =====gợn sóng lăn tăn=====+ + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đậu sọ==========đậu sọ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cockled]] , [[corrugated]] , [[creased]] , [[folded]] , [[furrowed]] , [[lined]] , [[puckered]] , [[rugose]] , [[rugous]] , [[rumpled]] , [[unironed]] , [[withered]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ