-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´draid¸ʌp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::sữa bột::sữa bột- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đã làm khô=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dried dried] : Chlorine Online+ =====đã làm khô=====+ === Xây dựng===+ =====được sấy khô=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đã sấy=====- == Xây dựng==+ =====được làm khô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đượcsấykhô=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====được phơi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đã sấy=====+ - + - =====được làm khô=====+ - + - =====được phơi=====+ ::[[air-dried]]::[[air-dried]]::được phơi ngoài trời::được phơi ngoài trời- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Past and past part. of DRY.===+ =====adjective=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[dehydrated]] , [[desiccated]] , [[dry]] , [[preserved]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
