-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dao cạo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dao cạo===== ==Từ điển Oxford== ===N. &...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'reizə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Dao cạo==========Dao cạo=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dao cạo=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. an instrument with a sharp blade used in cuttinghair esp. from the skin.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Use a razor on.=====+ - + - =====Shave;cut down close.=====+ - + - =====A sharp mountain-ridge.=====+ - + - =====Acritical situation (found themselves on a razor-edge).=====+ - + - =====Asharp line of division. razor-fish (or -shell) any of variousbivalve molluscs of the family Solenidae, with a shell like thehandle of a cutthroat razor. [ME f. OF rasor (as RAZE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=razor razor] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=razor razor]:Corporateinformation+ =====dao cạo=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blade]] , [[knife]] , [[shaver]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ