• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người màu mè, người kiểu cách===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Colloq.===== =====Adj. pretentious or sno...)
    Hiện nay (09:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'la:di:d&#593;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Người màu mè, người kiểu cách=====
    =====Người màu mè, người kiểu cách=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    -
    =====Colloq.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj. pretentious or snobbish, esp. inmanner or speech.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[artificial]] , [[mannered]] , [[precious]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A la-di-da person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====La-di-da speechor manners. [imit. of an affected manner of speech]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'la:di:dɑ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người màu mè, người kiểu cách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    artificial , mannered , precious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X