-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airish , apish * , artificial , artsy , campy , chichi * , conscious , gone hollywood , highfaluting * , posed , pretentious , self-conscious , stilted , stuck up , unnatural , precious , affected , formal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ