-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hen</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Gà mái==========Gà mái=====- =====( định ngữ) mái (chim)==========( định ngữ) mái (chim)=====- =====(đùa cợt) đàn bà==========(đùa cợt) đàn bà=====::[[like]] [[a]] [[hen]] [[with]] [[one]] [[chicken]]::[[like]] [[a]] [[hen]] [[with]] [[one]] [[chicken]]::tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít::tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====chim mái=====+ =====gà mái=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chim mái=====+ - + - =====gà mái=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hen hen] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hen&searchtitlesonly=yes hen] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a female bird, esp. of a domestic fowl. b (in pl.)domestic fowls of either sex.=====+ - + - =====A female lobster or crab orsalmon.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ