-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác acknowledgement =====Như acknowledgment===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành==...)n (loi cam on)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ək'nɔlidʒmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 13: Dòng 7: =====Như acknowledgment==========Như acknowledgment=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự báo nhận=====+ === Toán & tin ===+ =====sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách)=====::[[positive]] [[acknowledgement]]::[[positive]] [[acknowledgement]]::sự báo nhận dương::sự báo nhận dương- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự thừa nhận=====- =====sự thừa nhận=====+ === Kinh tế ===- + =====biên nhận=====- === Nguồn khác ===+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acknowledgement&x=0&y=0 acknowledgement] : Search MathWorld+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biên nhận=====+ - + - =====giấy báo nhận=====+ - + - =====giấy hồi báo=====+ - + - =====tờ xác nhận=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Acknowledging, confessing, admitting, owning, admission,confession, avowal, affirmation: His acknowledgement of hisinvolvement in the crime saved the police a great deal of time.2 approval, acceptance, recognition, allowance: Byacknowledgement of the parliament, the king was the commander ofthe army and navy. 3 reply, response, answer, recognition: Ouracknowledgement will be in tomorrow's post.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====(also acknowledgment) 1 the act or an instance ofacknowledging.=====+ =====giấy báo nhận=====- =====A a thing given or done in return for aservice etc. b a letter confirming receipt of something.=====+ =====giấy hồi báo=====- =====(usu. in pl.) an author's statement of indebtedness to others.=====+ =====tờ xác nhận=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acknowledgment]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ