• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) mông đít===== =====(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông===== ===Ngoại động từ=== =====(th...)
    Hiện nay (12:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌtək</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống=====
    =====(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[buttocked]]
     +
    * Ving:[[buttocking]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====biến dạng dọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mông=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====thịt đùi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thịt mông=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====biến dạng dọc=====
    -
    =====(usu. in pl.) 1 each of two fleshy protuberances on thelower rear part of the human body.=====
    +
    =====mông=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====thịt đùi=====
    -
    =====The corresponding part ofan animal. [butt ridge + -OCK]=====
    +
    =====thịt mông=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[derri]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'bʌtək/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) mông đít
    (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biến dạng dọc
    mông

    Kinh tế

    thịt đùi
    thịt mông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    derri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X