-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi ấp trứng (gà)===== =====Nơi ương trứng (cá)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phâ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hæt∫əri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Nơi ương trứng (cá)==========Nơi ương trứng (cá)=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====phân xưởng ấp trứng=====+ - + - =====trạm ấp trứng=====+ - ==Oxford==+ === Kinh tế ===- ===N.===+ =====phân xưởng ấp trứng=====- =====(pl. -ies) a place for hatching eggs, esp. of fish orpoultry.=====+ =====trạm ấp trứng=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[incubator]] , [[breeding place]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
