-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu Phi, châu A và châu Âu)===== =====(nghĩ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´vaipə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu Phi, châuAvà châu Âu)=====+ =====(động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu Phi, châu Á và châu Âu)==========(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở==========(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở=====Dòng 18: Dòng 12: =====Cấp chỉ huy, cấp trên==========Cấp chỉ huy, cấp trên=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rắn hổ lục=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any venomous snake of the family Viperidae, esp. thecommon viper (see ADDER).=====+ - + - =====A malignant or treacherous person.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=viper viper]:National Weather Service+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====rắn hổ lục=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adder]] , [[asp]] , [[cobra]] , [[copperhead]] , [[rattlesnake]] , [[snake]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ