• /´ædə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cộng, máy cộng
    Rắn vipe
    flying adder
    con chuồn chuồn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ cộng
    algebraic adder
    bộ cộng đại số
    amplitude adder
    bộ cộng biên độ
    counter-type adder
    bộ cộng bằng nút bấm
    adder digital adder
    bộ cộng bằng chữ số
    full adder
    bộ cộng đầy đủ
    half adder
    bộ nửa cộng
    left-hand adder
    bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)
    one-column adder
    bộ cộng một cột
    parallel adder
    bộ cộng đồng thời
    right-hand adder
    bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)
    serial adder
    bộ cộng lần lượt
    single-digit adder
    bộ cộng một hàng
    ternary adder
    bộ cộng tam phân

    Điện

    mạch tăng màu (TV)

    Kỹ thuật chung

    bộ cộng
    adder accumulator
    bộ cộng tích lũy
    adder-subtracter
    bộ cộng-trừ
    adder-subtractor
    bộ cộng và trừ
    adder-subtractor
    bộ cộng-trừ
    algebraic adder
    bộ cộng đại số
    amplitude adder
    bộ cộng biên độ
    analog adder
    bộ cộng tương tự
    binary adder
    bộ cộng nhị phân
    blue adder
    bộ cộng màu xanh lơ
    carry-save adder
    bộ cộng lưu số nhớ
    coincidence-type adder
    bộ cộng (kiểu) tổ hợp
    counter-type adder
    bộ cộng (kiểu) đếm
    counter-type adder
    bộ cộng đếm
    decimal adder
    bộ cộng thập phân
    digital adder
    bộ cộng dạng số
    digital adder
    bộ cộng số
    full adder
    bộ cộng toàn phần
    full adder
    bộ cộng đầy đủ
    green adder
    bộ cộng màu lục
    haft adder
    bộ cộng một nửa
    ladder adder
    bộ cộng hình thang
    matrix adder
    bộ cộng ma trận
    micrologic adder
    bộ cộng vi logic
    nonalgebraic adder
    bộ cộng số học
    one column adder
    bộ cộng một cộng
    one-column adder
    bộ cộng một cột
    one-column adder
    bộ cộng song song
    one-digit adder
    bộ cộng một chữ số
    parallel adder
    bộ cộng song song
    parallel full adder
    bộ cộng toàn phần song song
    parallel half adder
    bộ cộng bán phần song song
    pulse-bucking adder
    bộ cộng xung rời rạc
    red adder
    bộ cộng màu đỏ
    serial adder
    bộ cộng lần lượt
    serial adder
    bộ cộng nối tiếp
    serial full adder
    bộ cộng nối tiếp toàn phần
    serial half adder
    bộ cộng nối tiếp bán phần
    single-digit adder
    bộ cộng một bảng
    ternary adder
    bộ cộng tam phân
    two-input adder
    bộ cộng hai ngõ vào
    bộ trộn
    mạch cộng
    máy cộng

    Giải thích VN: Một bộ phận trong hệ thống máy tính điện tử ghi tổng của hai hay nhiều số;.

    analog adder
    máy cộng analog
    analog adder
    máy cộng tương tự
    binary adder
    máy cộng nhị phân
    carry-save adder
    máy cộng nhớ số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X