• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém===== =====Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư...)
    Hiện nay (11:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 6:
    =====Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại=====
    =====Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự làm yếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự hư hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====suy yếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lessening, weakening, damage, harm, injury, flaw,imperfection, reduction, vitiation, deterioration, decrease,diminution, enfeeblement, debilitation, undermining, worsening,marring: The impairment to my eyesight was caused by reading inthe dark.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự làm yếu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự hư hỏng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impairment impairment] : National Weather Service
    +
    =====suy yếu=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impairment impairment] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=impairment impairment] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[damage]] , [[destruction]] , [[wreckage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
    Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm yếu

    Kỹ thuật chung

    sự hư hỏng
    suy yếu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X