• /dis'trʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
    Nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ hư hỏng
    phá hoại
    sự phá hoại
    sự phá hỏng
    sự phá hủy

    Kinh tế

    sự tiêu diệt
    bacterial destruction
    sự tiêu diệt vi khuẩn
    thermal destruction
    sự tiêu diệt bằng nhiệt

    Địa chất

    sự phá hủy, sự tiêu diệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X