-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi´hed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: *V-ed.[[beheaded]]*V-ed.[[beheaded]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Decapitate, guillotine, Archaic decollate: Criminals andenemies of the state were formerly beheaded.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Cut off the head of (a person), esp. as a form ofexecution.=====- =====Kill by beheading. [OE beheafdian (as BE-, heafodHEAD)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bring to the block]] , [[decollate]] , [[execute]] , [[guillotine]] , [[head]] , [[kill]] , [[neck]] , [[behemoth]] , [[big]] , [[decapitate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring to the block , decollate , execute , guillotine , head , kill , neck , behemoth , big , decapitate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ