-
(Khác biệt giữa các bản)(→Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pɔm¸grænit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree==========Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree=====::[[pomegranate]] [[juice]]::[[pomegranate]] [[juice]]Dòng 15: Dòng 7: ::[[pomegranate]] [[seeds]]::[[pomegranate]] [[seeds]]::(thuộc ngữ) hạt lựu::(thuộc ngữ) hạt lựu+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====quả lựu=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====quả lựu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pomegranate pomegranate] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A an orange-sized fruit with a tough golden-orange outerskin containing many seeds in a red pulp. b the tree bearingthis fruit, Punica granatum, native to N. Africa and W. Asia.=====+ - + - =====An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ