-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd´ministreit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: * V_ed : [[Administrated]]* V_ed : [[Administrated]]* V_ing : [[Administrating]]* V_ing : [[Administrating]]+ ===Địa chất===+ =====quản lý, cai quản=====- == Oxford==- ===V.tr. & intr.===- - =====Administer (esp. business affairs); act as anadministrator. [L administrare (as ADMINISTER)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=administrate administrate] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=administrate administrate]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[direct]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[run]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[carry out]] , [[dispense]] , [[execute]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ