• Xây dựng

    đem ra để thi hành

    Kỹ thuật chung

    thi công
    to carry out without interrupting traffic flow on the bridge
    thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu
    thực hiện
    tiến hành
    to carry out a test
    tiến hành thí nghiệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    leave , not finish , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X