• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* V. (taxis, taxied, taxiing ortaxying) 1 a intr. (of an aircraft or pilot) move along theground under the machine''s own power before take-off or afterlanding. b tr. cause (an aircraft) to taxi. *)
    Hiện nay (12:19, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæksi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Xe tắc xi (như) taxi-cab, cab=====
    =====Xe tắc xi (như) taxi-cab, cab=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đi tắc xi=====
    =====Đi tắc xi=====
    - 
    =====(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)=====
    =====(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Taxied]]
    *Ved : [[Taxied]]
    *Ving: [[Taxiing]]/[[Taxying]]
    *Ving: [[Taxiing]]/[[Taxying]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====xe tắc-xi=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====xe tắc-xi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=taxi taxi] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Taxi-cub, cab, hackney, Colloq hack: Please hurry, as Ihave a taxi waiting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Drive, ride (on the ground): After landing, the planetaxied to the gate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. taxis) 1 (in full taxi-cab) a motor carlicensed to ply for hire and usu. fitted with a taximeter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aboat etc. similarly used.=====
    +
    -
    =====V. (taxis, taxied, taxiing ortaxying) 1 a intr. (of an aircraft or pilot) move along theground under the machine''s own power before take-off or afterlanding. b tr. cause (an aircraft) to taxi.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. goor convey in a taxi.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Taxi dancer a dancing partner availablefor hire. taxi-driver a driver of a taxi. taxi rank (US stand)a place where taxis wait to be hired. [abbr. of taximeter cab]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tæksi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi (như) taxi-cab, cab

    Nội động từ

    Đi tắc xi
    (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xe tắc-xi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X