• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (11:26, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">jɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ sở hữu===
    ===Tính từ sở hữu===
    - 
    =====Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày=====
    =====Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày=====
    ::[[show]] [[me]] [[your]] [[hands]]
    ::[[show]] [[me]] [[your]] [[hands]]
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::đây có phải là quyển sách của anh không?
    ::đây có phải là quyển sách của anh không?
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Poss.pron.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) 1 of or belonging to you or yourself oryourselves (your house; your own business).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. usu.derog. much talked of; well known (none so fallible as yourself-styled expert). [OE eower genit. of ge YE(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=your your] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=your your] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=your your] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ sở hữu

    Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
    show me your hands
    đưa tay anh cho tôi xem
    is this your own book?
    đây có phải là quyển sách của anh không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X