• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đối diện với (góc, cung))
    Hiện nay (11:28, ngày 13 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌb´tend</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(toán học) trương (một cung)=====
    =====(toán học) trương (một cung)=====
    - 
    =====Đối diện với (góc, cung)=====
    =====Đối diện với (góc, cung)=====
    ::[[the]] [[chord]] [[AC]] [[subtends]] [[the]] [[arc]] ABC
    ::[[the]] [[chord]] [[AC]] [[subtends]] [[the]] [[arc]] ABC
    ::dây cung AC đối diện cung ABC
    ::dây cung AC đối diện cung ABC
    ::[[the]] [[side]] XZ [[subtends]] [[the]] [[angle]] XYZ
    ::[[the]] [[side]] XZ [[subtends]] [[the]] [[angle]] XYZ
    -
    ::canh XZ đối diện với góc XYZ
    +
    ::cạnh XZ đối diện với góc XYZ
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Subtended]]
    *Ved : [[Subtended]]
    *Ving: [[Subtending]]
    *Ving: [[Subtending]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)=====
     +
    =====trương, nằm đối diện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nằm đối diện=====
     +
    =====trương=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trương, nằm đối diện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nằm đối diện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trương=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu. foll. by at) (of a line, arc, figure, etc.)form (an angle) at a particular point when its extremities arejoined at that point. b (of an angle or chord) have boundinglines or points that meet or coincide with those of (a line orarc).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. (of a bract etc.) extend under so as to embrace orenfold. [L subtendere (as SUB-, tendere stretch)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=subtend subtend] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sʌb´tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (toán học) trương (một cung)
    Đối diện với (góc, cung)
    the chord AC subtends the arc ABC
    dây cung AC đối diện cung ABC
    the side XZ subtends the angle XYZ
    cạnh XZ đối diện với góc XYZ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
    trương, nằm đối diện

    Kỹ thuật chung

    nằm đối diện
    trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X