-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đối diện với (góc, cung))
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sʌb´tend</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====(toán học) trương (một cung)==========(toán học) trương (một cung)=====- =====Đối diện với (góc, cung)==========Đối diện với (góc, cung)=====::[[the]] [[chord]] [[AC]] [[subtends]] [[the]] [[arc]] ABC::[[the]] [[chord]] [[AC]] [[subtends]] [[the]] [[arc]] ABC::dây cung AC đối diện cung ABC::dây cung AC đối diện cung ABC::[[the]] [[side]] XZ [[subtends]] [[the]] [[angle]] XYZ::[[the]] [[side]] XZ [[subtends]] [[the]] [[angle]] XYZ- ::canhXZ đối diện với góc XYZ+ ::cạnh XZ đối diện với góc XYZ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Subtended]]*Ved : [[Subtended]]*Ving: [[Subtending]]*Ving: [[Subtending]]+ ==Chuyên ngành==+ === Toán & tin ===+ =====cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)=====+ =====trương, nằm đối diện=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nằm đối diện=====+ =====trương=====- == Toán & tin ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)=====+ - + - =====trương, nằm đối diện=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nằm đối diện=====+ - + - =====trương=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A (usu. foll. by at) (of a line, arc, figure, etc.)form (an angle) at a particular point when its extremities arejoined at that point. b (of an angle or chord) have boundinglines or points that meet or coincide with those of (a line orarc).=====+ - + - =====Bot. (of a bract etc.) extend under so as to embrace orenfold. [L subtendere (as SUB-, tendere stretch)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=subtend subtend] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ