• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (11:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tə'dei</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">tə'dei</font>'''/ =====
    Dòng 27: Dòng 23:
    =====Vào ngày này=====
    =====Vào ngày này=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adv. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====On or in the course of this present day(shall we go today?).=====
     
    - 
    -
    =====Nowadays, in modern times.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====This present day (today is my birthday).=====
     
    - 
    -
    =====Modern times.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=today today] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=today today] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=today today] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[nowadays]] , [[present]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[nowadays]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /tə'dei/

    Thông dụng

    Cách viết khác to-day

    Danh từ

    Hôm nay, ngày này, ngày hôm nay
    Today's newspaper
    Báo hôm nay
    from today
    từ hôm nay, từ rày, từ nay
    today week
    hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau
    Ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này
    the young people of today
    thanh niên ngày nay

    Phó từ

    Vào ngày này

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    nowadays , present
    adverb
    nowadays

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X