-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(bổ xung nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 10: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt=====+ + === động từ ===+ =====động não========hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[brainstormed]]* Ved: [[brainstormed]]* Ving:[[brainstorming]]* Ving:[[brainstorming]]- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====A violent or excited outburst often as a result of asudden mental disturbance.=====+ :[[analyze]] , [[conceive]] , [[conceptualize]] , [[conjure up]] , [[create]] , [[deliberate]] , [[dream up]] , [[invent]] , [[plan]] , [[ponder]] , [[put heads together]] , [[rack brains]] , [[share ideas]] , [[think]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Colloq. mental confusion.=====+ - + - =====US abrainwave.=====+ - + - =====A concerted intellectual treatment of a problem bydiscussing spontaneousideasabout it.=====+ - + - =====Brainstorming n. (insense 4).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brainstorm brainstorm]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , conceive , conceptualize , conjure up , create , deliberate , dream up , invent , plan , ponder , put heads together , rack brains , share ideas , think
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ