-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈrumər</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈrumər</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[rumor]]Cách viết khác [[rumor]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Tin đồn, lời đồn, tiếng đồn==========Tin đồn, lời đồn, tiếng đồn========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đồn ra, đồn đại==========Đồn ra, đồn đại=====::[[it]] [[is]] [[rumoured]] [[that]]::[[it]] [[is]] [[rumoured]] [[that]]::người ta đồn rằng::người ta đồn rằng- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Rumoured]]*Ved : [[Rumoured]]*Ving: [[Rumouring]]*Ving: [[Rumouring]]+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====tin đồn=====+ =====tin đồn (thất thiệt)=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tin đồn=====+ - + - =====tin đồn (thất thiệt)=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Rumour, news, gossip, hearsay, information, scoop,tidings, chat, chit-chat, tittle-tattle, on dit; grapevine,jungle telegraph, Colloq low-down, info, US and Canadian poop,Slang chiefly US nautical scuttlebutt: The rumour is that theyare moving from Reading to Exeter. Rumour has it that you arenot going with them.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Bruit about, noise abroad, circulate, pass around,intimate, breathe, suggest, whisper, leak, reveal, make known,put about, say, report, tell: It has been rumoured that she isgoing to have his baby.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====(US rumor)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====General talk or hearsay of doubtfulaccuracy.=====+ - + - =====(often foll. by of, or that + clause) a current butunverified statement or assertion (heard a rumour that you areleaving).=====+ - + - =====V.tr. (usu. in passive) report by way of rumour (itis rumoured that you are leaving; you are rumoured to beleaving). [ME f. OF rumur, rumor f. L rumor -oris noise]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ