-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌηkl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">OnClo</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- /onco^`/==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 11: =====(thông tục) người có hiệu cầm đồ==========(thông tục) người có hiệu cầm đồ=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cậu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chủ tiệm cầm đồ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the brother of one's father or mother. b an aunt'shusband.=====+ - + - =====Colloq. a name given by children to a male familyfriend.=====+ - + - =====Sl. esp. hist. a pawnbroker.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=uncle uncle]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====cậu=====- Mong các bạn góp ý nhiều+ === Kinh tế ===+ =====chủ tiệm cầm đồ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[associated word]]: avuncular , [[avuncular]]+ =====noun=====+ :[[avuncularity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ