• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">OnClo</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của he)
    Hiện nay (04:16, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌηkl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">OnClo</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 11:
    =====(thông tục) người có hiệu cầm đồ=====
    =====(thông tục) người có hiệu cầm đồ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cậu=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cậu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====chủ tiệm cầm đồ=====
    +
    =====chủ tiệm cầm đồ=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[associated word]]: avuncular , [[avuncular]]
    -
    =====A the brother of one's father or mother. b an aunt'shusband.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[avuncularity]]
    -
    =====Colloq. a name given by children to a male familyfriend.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    =====Sl. esp. hist. a pawnbroker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=uncle uncle] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    Mong các bạn góp ý nhiều
    +

    Hiện nay

    /ʌηkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chú; bác; cậu; dượng
    (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng trước tên)
    (thông tục) người có hiệu cầm đồ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cậu

    Kinh tế

    chủ tiệm cầm đồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    associated word: avuncular , avuncular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X