• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (08:00, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈgæsi</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ˈgæsi</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) khí; như khí=====
    =====(thuộc) khí; như khí=====
    - 
    =====Đầy khí=====
    =====Đầy khí=====
    - 
    =====Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)=====
    =====Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Vật lý===
     +
    =====thể khí=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====có khí nổ=====
     +
    =====khí=====
     +
    =====dạng khí=====
     +
    =====sủi bọt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== chứa khí, tích khí=====
    -
    == Vật lý==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thể khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có khí nổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dạng khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sủi bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(gassier, gassiest) 1 a of or like gas. b full of gas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. (of talk etc.) pointless, verbose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gassiness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈgæsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khí; như khí
    Đầy khí
    Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    thể khí

    Kỹ thuật chung

    có khí nổ
    khí
    dạng khí
    sủi bọt

    Địa chất

    chứa khí, tích khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X