-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ziɳk</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ziɳk</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Kẽm==========Kẽm=====::[[to]] [[coat]] [[with]] [[zinc]]::[[to]] [[coat]] [[with]] [[zinc]]::mạ kẽm, tráng kẽm::mạ kẽm, tráng kẽm===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tráng kẽm, mạ kẽm==========Tráng kẽm, mạ kẽm=====::[[to]] [[zinc]] [[iron]]::[[to]] [[zinc]] [[iron]]::tráng kẽm lên sắt::tráng kẽm lên sắt- =====Lợp bằng kẽm==========Lợp bằng kẽm=====::[[to]] [[zinc]] [[a]] [[roof]]::[[to]] [[zinc]] [[a]] [[roof]]::lợp mái nhà bằng kẽm::lợp mái nhà bằng kẽm+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====kẽm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm=====+ === Y học===+ =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kẽm=====+ =====mạ kẽm=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽm=====+ - + - =====mạ kẽm=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Chem. a white metallic element occurring naturally as zincblende, and used as a component of brass, in galvanizing sheetiron, in electric batteries, and in printing-plates. °Symb.:Zn.=====+ - + - =====Flowers of zinc = zinc oxide. zinc blende see BLENDE.zinc chloride a white crystalline deliquescent solid used as apreservative and flux. zinc oxide a powder used as a whitepigment and in medicinal ointments. zinc sulphate a whitewater-soluble compound used as a mordant.=====+ - + - =====Zinced adj. [GZink, of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zinc zinc] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zinc zinc] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=zinc zinc] : Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=zinc&x=0&y=0 zinc] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ