-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">[t∫ek]</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - [t∫ek]+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Séc==========Séc=====::[[to]] [[cash]] [[a]] [[cheque]]::[[to]] [[cash]] [[a]] [[cheque]]Dòng 19: Dòng 11: =====[[to]] [[cheque]] [[out]] ==========[[to]] [[cheque]] [[out]] =====::trả tiền, thanh toán::trả tiền, thanh toán- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngân phiếu=====- =====ngân phiếu=====+ =====séc=====- + - =====séc=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====séc=====- + == Xây dựng==- =====séc=====+ =====séc=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheque cheque] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(US check) 1 a written order to a bank to pay the stated sumfrom the drawer's account.=====+ - =====The printed form on which such anorder is written.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ