-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">¸sænə´tɔ:riəm] </font>'''/==========/'''<font color="red">¸sænə´tɔ:riəm] </font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[sanitarium]]Cách viết khác [[sanitarium]]- ::danh từ, số nhiều sanatoriums, sanatoria::danh từ, số nhiều sanatoriums, sanatoria- =====Viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học)==========Viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học)=====- + ==Chuyên ngành==- + === Xây dựng===- ==Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====an dưỡng đường==========an dưỡng đường=====- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhà an dưỡng, phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân==========nhà an dưỡng, phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhà an dưỡng==========nhà an dưỡng=====::[[sanatorium]] bath-house::[[sanatorium]] bath-house::phòng tắm (ở) nhà an dưỡng::phòng tắm (ở) nhà an dưỡng=====nhà điều dưỡng==========nhà điều dưỡng=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Rest-home, convalescent home, nursing home, clinic, healthfarm, US also sanitarium: After spending a month recuperatingin a Swiss sanatorium, Gladys was as good as new.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. sanatoriums or sanatoria) 1 an establishment for thetreatment of invalids, esp. of convalescents and the chronicallysick.=====- - =====Brit. a room or building for sick people in a schooletc. [mod.L (as SANATIVE)]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sanatorium sanatorium] : National Weather ServiceHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ