-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ì</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´laiə</font>'''/==========/'''<font color="red">´laiə</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu==========Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Fabricator, prevaricator, perjurer, falsifier, teller oftales, false witness, Ananias, Baron von Mnchhausen, Colloqfibber: He''s a liar if he says he saw me that night - I was illin bed.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A person who tells a lie or lies, esp. habitually.=====- - =====Liardice a game with poker dice in which the result of a throw maybe announced falsely. [OE leogere (as LIE(2), -AR(4))]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liar liar] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=liar&submit=Search liar] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liar liar] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=liar liar]: Foldoc+ :[[cheat]] , [[con artist]] , [[deceiver]] , [[deluder]] , [[dissimulator]] , [[equivocator]] , [[fabler]] , [[fabricator]] , [[fabulist]] , [[false witness]] , [[falsifier]] , [[fibber]] , [[maligner]] , [[misleader]] , [[perjurer]] , [[phony]] , [[prevaricator]] , [[promoter]] , [[storyteller]] , [[trickster]] , [[exaggerator]] , [[pseudologue]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cheat , con artist , deceiver , deluder , dissimulator , equivocator , fabler , fabricator , fabulist , false witness , falsifier , fibber , maligner , misleader , perjurer , phony , prevaricator , promoter , storyteller , trickster , exaggerator , pseudologue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ