• /prəˈmoʊtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì)
    a boxing promoter
    người bảo trợ cuộc đấu quyền Anh
    Người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
    (hoá học) chất hoạt hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất tăng xúc tác
    chất trợ xúc tác
    chất xúc tiến
    flotation promoter
    chất xúc tiến tuyển nổi
    ignition promoter
    chất xúc tiến cháy

    Ô tô

    chất hoạt hóa (hóa học) trong bộ xúc tác

    Kỹ thuật chung

    chủ nhiệm công trình

    Kinh tế

    chất hoạt hóa
    chất kích thích
    người cổ động
    người khởi phát
    người phát động
    người sáng lập
    company promoter
    người sáng lập công ty

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X